Last Updated on 14/08/2025 by admin
So Sánh 5 Loại Keo Chống Thấm Phổ Biến Nhất 2025
Trong vô vàn các giải pháp và vật liệu chống thấm hiện nay, keo chống thấm nổi lên như một “trợ thủ đắc lực” nhờ tính tiện dụng, linh hoạt và khả năng xử lý hiệu quả các vấn đề rò rỉ, thấm dột ở nhiều vị trí khác nhau trong công trình. Từ việc trám vá những khe nứt nhỏ, đến việc tạo lớp màng bảo vệ trong suốt, keo chống thấm ngày càng được nhiều chủ nhà và thợ thi công tin dùng. Vậy, keo chống thấm là gì, có những loại nào phổ biến và cách sử dụng ra sao để đạt hiệu quả tối ưu? CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TCS (TCS Corp) sẽ cùng bạn khám phá và so sánh chi tiết 5 loại keo chống thấm được ưa chuộng nhất năm 2025 trong bài viết này.

Keo Chống Thấm Là Gì? Hiểu Đúng Để Dùng Chuẩn
Keo chống thấm là một hợp chất hóa học chuyên dụng, có dạng lỏng hoặc sệt, được tạo ra nhằm hình thành một lớp màng bảo vệ có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm vào kết cấu vật liệu. Khi thi công, lớp keo này sẽ bám dính chặt vào bề mặt, sau đó khô lại (quá trình lưu hóa), tạo nên màng chắn đàn hồi, linh hoạt và có khả năng bịt kín hiệu quả các khe hở, vết nứt hoặc phủ kín toàn bộ bề mặt cần bảo vệ. Nhờ đặc tính này, keo chống thấm trở thành vật liệu không thể thiếu trong xây dựng, sửa chữa và bảo trì công trình.
Về bản chất, keo chống thấm được sản xuất từ các polymer đặc biệt kết hợp với phụ gia tăng cường độ bền, độ bám dính và khả năng chống chịu thời tiết. Tùy vào thành phần, mỗi loại keo sẽ có những đặc tính riêng như chống tia UV, chịu nhiệt, chống ăn mòn hoặc giữ nguyên màu sắc bề mặt.
Công dụng chính của keo chống thấm
- Trám, bít kín các khe nứt, mối nối: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của keo chống thấm. Khi thi công, keo sẽ chảy vào và lấp đầy các khe hở, mối nối hoặc kẽ nứt nhỏ, ngăn không cho nước rò rỉ hoặc thấm vào kết cấu. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích tại các vị trí tiếp giáp giữa hai loại vật liệu khác nhau, nơi dễ xuất hiện khe hở do giãn nở nhiệt hoặc rung động.
- Tạo lớp phủ chống thấm bề mặt: Một số dòng keo, đặc biệt là keo chống thấm trong suốt, được thiết kế để phủ toàn bộ bề mặt vật liệu mà không làm thay đổi màu sắc hoặc độ bóng. Chúng thường được dùng cho đá ốp, gạch, gỗ, hoặc kính, vừa giữ nguyên tính thẩm mỹ vừa tạo màng chống nước hiệu quả.
- Kết dính và trám các chi tiết lắp đặt: Keo chống thấm còn được dùng khi lắp đặt thiết bị vệ sinh, cửa kính, tấm lợp, hệ thống ống dẫn… để đảm bảo các mối nối được kín hoàn toàn, không bị rò rỉ. Đặc biệt, các loại keo gốc silicone hoặc polyurethane có khả năng vừa kết dính chắc chắn vừa chống thấm bền lâu.
Phân loại keo chống thấm phổ biến
Hiện nay trên thị trường có nhiều loại keo chống thấm với thành phần, công dụng và đặc tính khác nhau. Một số nhóm chính gồm:
- Keo chống thấm gốc silicone: Có tính đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ và tia UV tốt, thích hợp cho các mối nối ngoài trời và khu vực thường xuyên thay đổi nhiệt độ.
- Keo chống thấm gốc polyurethane (PU): Độ bám dính vượt trội, chịu mài mòn tốt, phù hợp cho các khe hở, mối nối trong xây dựng và công nghiệp.
- Keo chống thấm acrylic: Dễ thi công, giá thành hợp lý, bám dính tốt trên nhiều bề mặt, tuy nhiên khả năng chịu nước lâu dài kém hơn PU hoặc silicone.
- Keo chống thấm epoxy: Cực kỳ bền, chịu lực và hóa chất tốt, thường dùng trong môi trường công nghiệp hoặc những khu vực chịu tải trọng lớn.
Ưu điểm của keo chống thấm
Keo chống thấm được ưa chuộng vì nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp chống thấm truyền thống:
- Dễ thi công, có thể sử dụng ngay mà không cần thiết bị phức tạp.
- Bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt: bê tông, kim loại, gỗ, kính, gạch, đá…
- Đàn hồi, co giãn theo chuyển động của vật liệu mà không bị nứt gãy.
- Kháng tia UV, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Tuổi thọ cao nếu được thi công và bảo dưỡng đúng cách.
Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng
Mặc dù có nhiều ưu điểm, keo chống thấm cũng tồn tại một số hạn chế:
- Một số loại keo không thích hợp cho bề mặt ẩm ướt khi thi công.
- Độ bền phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường và cách thi công.
- Không phải loại keo nào cũng phù hợp cho mọi ứng dụng – cần chọn đúng sản phẩm cho từng vị trí.
Lưu ý: Trước khi thi công, bề mặt cần được vệ sinh sạch, khô ráo và loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ để keo đạt độ bám dính tốt nhất.
Ứng dụng thực tế của keo chống thấm
Keo chống thấm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục:
- Chống thấm khe nứt sân thượng, ban công, tường ngoài trời.
- Làm kín mối nối ống nước, ống thông gió, máng xối.
- Trám khe tiếp giáp giữa khung cửa và tường.
- Bảo vệ bề mặt đá tự nhiên, gạch ốp lát khỏi tác động của nước và hóa chất.
- Gia cố và bảo vệ các vị trí tiếp xúc thường xuyên với nước như nhà vệ sinh, bếp, hồ bơi.

So Sánh Chi Tiết 5 Loại Keo Chống Thấm Phổ Biến Nhất 2025
Thị trường hiện nay có rất nhiều các loại keo chống thấm khác nhau, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là 5 loại phổ biến nhất, được nhiều người lựa chọn:
1. Keo Silicone Chống Thấm
- Đặc điểm: Keo silicone chống thấm là loại keo gốc silicone có độ đàn hồi rất cao, cho phép co giãn theo sự thay đổi kích thước của vật liệu dưới tác động của nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ đặc tính bám dính tốt, keo có thể sử dụng trên nhiều bề mặt khác nhau như kính, gạch men, kim loại, nhựa PVC, gỗ đã xử lý. Silicone chống thấm cũng chịu được tác động của tia UV và nhiệt độ ngoài trời khá tốt. Hiện có hai loại phổ biến:
- Silicone acid: Có mùi chua đặc trưng, khả năng bám dính tốt trên kính và gạch men nhưng có thể ăn mòn kim loại hoặc làm ố bề mặt đá tự nhiên.
- Silicone trung tính: Không mùi, ít gây ăn mòn, bám dính tốt trên nhiều vật liệu, thích hợp cho các bề mặt nhạy cảm như kim loại màu, đá granite, đá marble.
- Ưu điểm:
- Dễ thi công, chỉ cần súng bắn keo và dao cắt đầu tuýp.
- Khô bề mặt nhanh (thường trong vòng 30 phút – 1 giờ), hoàn thiện nhanh chóng.
- Giá thành hợp lý, dễ tìm mua ở các cửa hàng vật liệu xây dựng.
- Đa dạng màu sắc: trắng trong, trắng sữa, đen, xám, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ.
- Khả năng chống thấm và chống ẩm tốt, duy trì tính đàn hồi lâu dài.
- Nhược điểm:
- Silicone acid có thể ăn mòn bề mặt kim loại không được bảo vệ hoặc làm ố màu đá tự nhiên.
- Khả năng bám dính trên bề mặt bê tông thô kém nếu không xử lý lót trước.
- Không chịu được tác động của hóa chất tẩy rửa mạnh trong thời gian dài.
- Không thể sơn phủ lên lớp silicone sau khi đã khô, nên cần chọn màu keo ngay từ đầu.
- Ứng dụng phổ biến: Keo silicone được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và nội thất:
- Trám khe giữa kính và khung nhôm ở cửa sổ, cửa đi.
- Làm kín xung quanh bồn rửa bát, bồn rửa mặt, bồn cầu.
- Bịt kín các khe hở ở vách tắm kính, ngăn nước tràn ra ngoài.
- Trám mối nối nhỏ trong nhà bếp để ngăn thấm nước và bụi bẩn.
- Ví dụ sản phẩm: Keo Silicone Soudal Acryrub – dù tên là Acryrub (gốc acrylic) nhưng nhiều người vẫn gọi chung là silicone vì công dụng tương tự.
- Cách dùng cơ bản:
- Vệ sinh sạch sẽ bề mặt thi công, đảm bảo khô ráo và không bám bụi, dầu mỡ.
- Dùng dao cắt đầu tuýp keo theo góc chéo để phù hợp với kích thước khe cần trám.
- Lắp tuýp vào súng bắn keo, bơm keo đều vào khe hở, tránh bỏ sót.
- Dùng dụng cụ miết keo hoặc ngón tay đã nhúng nước xà phòng để làm phẳng bề mặt keo, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ kín.
- Chờ keo khô hoàn toàn (thường 24 giờ) trước khi tiếp xúc với nước hoặc tác động cơ học mạnh.
- Giá tham khảo: 40.000 – 150.000 VNĐ/tuýp (tùy thương hiệu, dung tích và loại silicone). Các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam gồm Soudal, Apollo, Dow Corning, Boss, X’traseal.
Nhìn chung, keo silicone chống thấm là lựa chọn đa năng và dễ sử dụng cho cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng gia đình. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả lâu dài, cần chọn đúng loại (acid hay trung tính) tùy theo bề mặt và môi trường sử dụng, đồng thời tuân thủ quy trình thi công và bảo dưỡng định kỳ.

2. Keo Polyurethane (PU) Chống Thấm
- Đặc điểm: Keo chống thấm gốc Polyurethane (PU) là loại vật liệu trám khe và kết dính cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng đàn hồi và độ bền trong môi trường khắc nghiệt. PU có cấu trúc phân tử đặc biệt, giúp màng keo sau khi khô vẫn duy trì độ co giãn từ 25% đến hơn 50% chiều rộng khe, đồng thời chịu được rung chấn, co ngót hoặc giãn nở của vật liệu nền mà không bị nứt. Khả năng bám dính của PU rất cao, gần như “ăn” chặt vào bề mặt bê tông, kim loại, gỗ, gạch, đá, nhựa cứng… Ngoài ra, PU có khả năng chống lão hóa tốt, chịu tia UV, thời tiết khắc nghiệt, mưa nắng liên tục và một số loại hóa chất ăn mòn.
- Ưu điểm:
- Độ bền vượt trội: Vượt trội hơn silicone và acrylic về tuổi thọ, có thể sử dụng ngoài trời 5–10 năm mà vẫn giữ được khả năng đàn hồi.
- Đàn hồi linh hoạt: Thích hợp cho các khe co giãn hoặc khu vực có sự rung lắc thường xuyên (ví dụ: nền nhà xưởng chịu tải xe nâng, cầu bê tông chịu rung động).
- Chịu mài mòn tốt: Không dễ bong tróc hoặc mòn bề mặt khi bị ma sát hoặc cọ xát.
- Có thể sơn phủ: Sau khi khô hoàn toàn, bề mặt PU có thể sơn phủ, giúp đồng bộ màu với bề mặt công trình.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn silicone thông thường, do tính năng và tuổi thọ vượt trội.
- Một số loại PU yêu cầu dùng lớp lót (primer) để đạt độ bám dính tối đa, đặc biệt trên bề mặt hút nước mạnh như bê tông, gạch.
- Thời gian khô hoàn toàn (cure) lâu hơn silicone, thường từ 24–72 giờ tùy độ sâu khe và điều kiện môi trường.
- Ứng dụng phổ biến:
- Trám khe co giãn sàn bê tông: Nhà xưởng, bãi đỗ xe, sân thể thao, sân thượng có khe giãn nở để chống nứt kết cấu.
- Chống thấm khe tường – sàn: Tầng hầm, hố thang máy, bể chứa nước.
- Trám mối nối tấm panel: Nhà xưởng lắp ghép, kho lạnh, container.
- Dán kính ô tô chuyên dụng: Ví dụ Sikaflex 258 | Keo Dán Kính Chuyên Dụng, đảm bảo độ kín tuyệt đối, chống rung và chống thấm lâu dài.
- Cách dùng cơ bản:
- Làm sạch và khô bề mặt. Nếu bề mặt bám bụi hoặc dầu mỡ, cần vệ sinh bằng dung môi chuyên dụng.
- Với bề mặt rỗng hoặc hút nước mạnh, nên quét lớp lót (primer) để tăng độ bám.
- Cắt đầu tuýp keo hoặc mở gói dạng xúc xích, đặt vào súng bắn keo chuyên dụng.
- Bơm keo vào khe hoặc vị trí cần trám, đảm bảo lấp đầy toàn bộ chiều sâu.
- Dùng bay hoặc dụng cụ miết chuyên dụng để tạo bề mặt phẳng, gọn và thẩm mỹ.
- Để keo khô tự nhiên, tránh tác động cơ học mạnh lên khu vực vừa thi công.
- Lưu ý khi sử dụng:
- Không thi công khi bề mặt ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá thấp (<5°C) vì sẽ làm chậm quá trình khô.
- Nếu trám ngoài trời, cần chọn loại PU có chứng nhận chống UV để tránh bị ố vàng hoặc nứt.
- Khi thi công khe rộng, nên chèn dây cao su non (backer rod) vào đáy khe để tiết kiệm keo và đảm bảo chiều dày đồng đều.
- Giá tham khảo: 120.000 – 300.000 VNĐ/tuýp hoặc xúc xích 600ml, tùy thương hiệu và dòng sản phẩm (PU một thành phần hoặc hai thành phần).
3. Keo Acrylic Chống Thấm (Keo Trám Acrylic)
Keo Acrylic chống thấm, hay còn gọi là keo trám Acrylic, là loại vật liệu trám trét phổ biến trong xây dựng, đặc biệt ở các công trình dân dụng. Sản phẩm này được sản xuất dựa trên nền Acrylic Polymer dạng nhũ tương, thường ở dạng sệt, đóng gói trong tuýp hoặc dạng chai, dễ dàng thi công bằng súng bắn keo hoặc thủ công. Nhờ tính chất kết dính tốt trên nhiều bề mặt xốp và khả năng sơn phủ sau khi khô, keo Acrylic được sử dụng rộng rãi trong xử lý các khe nứt, khe hở nội thất.
- Đặc điểm: Keo có khả năng bám dính tốt trên các bề mặt xốp như bê tông, tường trát, gỗ, thạch cao. Sau khi khô, tạo thành lớp trám chắc chắn, có thể mài nhẵn và sơn phủ. Màu sắc thường là trắng hoặc xám nhạt, phù hợp với nhiều mục đích hoàn thiện bề mặt. Khác với keo silicone hoặc PU, keo Acrylic thường có gốc nước nên ít mùi và thân thiện hơn với môi trường.
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, phù hợp cho thi công diện rộng ở các hạng mục không yêu cầu độ chống nước cao.
- Dễ sử dụng, thao tác đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
- Có thể sơn phủ sau khi khô, giúp đồng bộ màu sắc với bề mặt xung quanh.
- Ít mùi, an toàn hơn cho người thi công trong môi trường kín.
- Nhược điểm:
- Độ đàn hồi kém hơn nhiều so với silicone và PU, dễ nứt khi khe giãn nở lớn.
- Khả năng chịu nước hạn chế, không thích hợp cho các khu vực ngâm nước thường xuyên như bể chứa, sân thượng hoặc khe ốp lát ngoài trời.
- Chịu thời tiết kém hơn, dễ bị lão hóa, bong tróc nếu tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với mưa nắng.
- Ứng dụng phổ biến:
- Trám các khe nứt nhỏ trên tường nội thất trước khi sơn, giúp bề mặt mịn và đẹp hơn.
- Làm kín các khe hở nhỏ giữa khuôn cửa và tường, ngăn gió, bụi hoặc côn trùng xâm nhập.
- Sửa chữa các vết nứt chân chim trên bề mặt tường trát hoặc trần nhà.
- Che kín các mối nối thạch cao hoặc ván ép trong thi công nội thất.
- Cách dùng cơ bản:
- Làm sạch và làm khô bề mặt thi công, loại bỏ bụi, dầu mỡ và các mảnh vụn.
- Cắt đầu tuýp keo theo kích thước khe cần trám, lắp vào súng bắn keo.
- Bơm keo đều vào khe nứt hoặc khe hở, tránh để bọt khí lọt vào.
- Dùng bay hoặc ngón tay nhúng nước xà phòng để miết phẳng bề mặt keo.
- Chờ keo khô hoàn toàn (thường từ 1–4 giờ tuỳ điều kiện), sau đó có thể sơn phủ.
- Giá tham khảo: 20.000 – 80.000 VNĐ/tuýp (tùy thương hiệu, dung tích và nơi bán).
Ví dụ một số sản phẩm keo Acrylic trên thị trường: Soudal Acryrub, KCC Acrylic Sealant, Apollo Acrylic Sealant… Các sản phẩm này thường được đóng gói 300ml – 600ml và có thể tìm mua tại các cửa hàng vật liệu xây dựng hoặc sàn thương mại điện tử.
4. Keo Epoxy Chống Thấm (2 Thành Phần)
Keo Epoxy chống thấm hai thành phần là một trong những vật liệu chuyên dụng cao cấp trong ngành xây dựng, đặc biệt được đánh giá cao về khả năng bám dính, độ bền cơ học và khả năng chống thấm tuyệt đối. Sản phẩm gồm nhựa Epoxy và chất đóng rắn (hardener). Khi hai thành phần này được trộn theo đúng tỷ lệ của nhà sản xuất, sẽ diễn ra phản ứng hóa học tạo ra một hợp chất rắn chắc, bền vững và không thấm nước.
- Đặc điểm: Sau khi đông cứng, keo Epoxy tạo thành lớp phủ có độ cứng rất cao, bám dính vượt trội trên nhiều loại vật liệu như bê tông, thép, gạch men, gỗ… Khả năng chịu lực và chịu mài mòn của Epoxy vượt xa các loại keo chống thấm thông thường. Ngoài ra, Epoxy có khả năng kháng hóa chất, chống ăn mòn và duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt, kể cả dưới nước hoặc trong môi trường có hóa chất ăn mòn.
- Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cực cao, không bị biến dạng dưới tải trọng lớn.
- Khả năng chống thấm gần như tuyệt đối, ngay cả khi ngâm trong nước liên tục.
- Chịu được các loại hóa chất mạnh như axit, kiềm, dung môi công nghiệp.
- Bề mặt sau khi khô bóng đẹp, dễ vệ sinh và bảo dưỡng.
- Tuổi thọ sử dụng dài, có thể lên đến hàng chục năm nếu thi công và bảo dưỡng đúng cách.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với silicone, PU hoặc acrylic.
- Thi công yêu cầu kỹ thuật cao: phải trộn đúng tỷ lệ, nếu sai sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian đông cứng.
- Thời gian làm việc (pot life) sau khi trộn khá ngắn, thường chỉ từ 30 – 60 phút, đòi hỏi thao tác nhanh và chính xác.
- Bề mặt sau khi khô rất cứng, gần như không có tính đàn hồi, nên không phù hợp với các khe co giãn hoặc bề mặt thường xuyên biến dạng.
- Ứng dụng phổ biến:
- Sửa chữa và chống thấm các vết nứt bê tông ở sàn, cột, dầm.
- Phủ bề mặt sàn nhà xưởng, kho bãi, phòng thí nghiệm để chống mài mòn và hóa chất.
- Chống thấm và bảo vệ bể chứa nước sạch, bể xử lý nước thải, bể hóa chất.
- Dán và cố định các kết cấu yêu cầu độ bền cao.
- Cách dùng cơ bản:
- Làm sạch và xử lý bề mặt: loại bỏ bụi, dầu mỡ, rỉ sét và các lớp phủ cũ.
- Trộn nhựa Epoxy và chất đóng rắn theo đúng tỷ lệ của nhà sản xuất.
- Khuấy đều cho đến khi hỗn hợp đồng nhất, tránh trộn quá lâu để không làm giảm thời gian thi công.
- Thi công bằng bay, chổi hoặc máy phun tùy mục đích sử dụng.
- Để khô và đóng rắn hoàn toàn theo thời gian khuyến cáo (thường từ 12 – 24 giờ).
- Giá tham khảo: 200.000 – 1.000.000+ VNĐ/bộ, tùy vào khối lượng, thương hiệu và mục đích sử dụng.
Nhờ những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống thấm và kháng hóa chất, keo Epoxy hai thành phần là giải pháp lý tưởng cho các hạng mục đòi hỏi chất lượng và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, việc thi công cần được thực hiện bởi thợ có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tránh lãng phí vật liệu.
5. Keo Chống Thấm Trong Suốt (Dạng Lỏng/Xịt)
Keo chống thấm trong suốt là một giải pháp hiện đại giúp bảo vệ bề mặt vật liệu mà không làm thay đổi màu sắc hay hoa văn vốn có.
Nhóm sản phẩm này thường có thành phần gốc Silane/Siloxane, Polyurethane trong suốt hoặc Acrylic biến tính.
Khi thi công, keo tạo thành một lớp màng mỏng, trong suốt và không màu, giữ nguyên vẻ đẹp tự nhiên của vật liệu, đồng thời ngăn nước thấm sâu vào bên trong.
- Đặc điểm: Keo có độ nhớt thấp hoặc dạng dung dịch loãng, dễ thấm sâu vào các mao mạch của vật liệu. Khả năng bám dính cao trên nhiều bề mặt như gạch, đá, gỗ, tường đã sơn. Một số loại có thêm tính năng kháng tia UV, chống rêu mốc và bụi bẩn bám dính.
- Ưu điểm:
- Không làm thay đổi màu sắc, vân và kết cấu bề mặt, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ.
- Tạo hiệu ứng “lá sen” giúp nước trượt khỏi bề mặt, hạn chế thấm hút ẩm.
- Dễ thi công bằng nhiều phương pháp: quét, lăn hoặc xịt.
- Không chứa dung môi độc hại hoặc có mùi nhẹ, an toàn hơn khi sử dụng trong không gian dân dụng.
- Nhược điểm:
- Chỉ phát huy hiệu quả tốt nhất trên bề mặt nguyên khối, không xử lý triệt để các vết nứt lớn hoặc khe hở kết cấu.
- Độ bền giảm nhanh hơn nếu bề mặt chịu ma sát, va chạm hoặc tác động cơ học mạnh.
- Hiệu quả chống thấm có thể suy giảm sau 2-5 năm tùy môi trường và điều kiện sử dụng, cần tái phủ định kỳ.
- Ứng dụng phổ biến:
- Chống thấm cho tường ngoài trời đã sơn hoàn thiện nhằm tránh bong tróc và ẩm mốc.
- Bảo vệ gạch ốp tường, đá tự nhiên, gạch thẻ trang trí khỏi thấm nước và loang ố.
- Phủ bảo vệ cho đồ gỗ ngoài trời, tăng khả năng chống mục và bạc màu.
- Giữ nguyên vẻ đẹp bề mặt mà vẫn chống thấm, phù hợp cho công trình cao cấp hoặc công trình bảo tồn.
- Ví dụ: Antipluviol S là sản phẩm chuyên dụng với công nghệ Silane/Siloxane, hiệu quả cao cho bề mặt khoáng.
- Cách dùng cơ bản:
- Làm sạch bề mặt, loại bỏ bụi, dầu mỡ và nấm mốc. Đảm bảo bề mặt khô hoàn toàn.
- Dùng chổi, con lăn hoặc máy phun thi công đều 1-2 lớp. Với bề mặt hút nước mạnh, nên thi công lớp thứ hai khi lớp đầu còn hơi ẩm.
- Tránh mưa hoặc nước tiếp xúc trong ít nhất 24 giờ sau khi thi công.
- Giá tham khảo: 150.000 – 500.000 VNĐ/lít hoặc chai, tùy loại và thương hiệu. Các sản phẩm nhập khẩu hoặc có công nghệ chống UV, kháng rêu mốc sẽ có giá cao hơn.
Tóm lại, keo chống thấm trong suốt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ chống thấm mà vẫn giữ nguyên tính thẩm mỹ.
Đây là giải pháp đặc biệt phù hợp cho tường trang trí, đá ốp, gỗ ngoài trời và các bề mặt cần chống bám bẩn, chống rêu mốc mà không thay đổi diện mạo ban đầu.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Keo Chống Thấm
- Xác định đúng vị trí và mục đích sử dụng: Mỗi loại keo phù hợp với những ứng dụng khác nhau. Đừng dùng keo Acrylic cho khe co giãn lớn hay keo silicone cho bề mặt cần sơn phủ.
- Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất: Đây là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo thi công đúng kỹ thuật và keo phát huy tối đa hiệu quả.
- Chuẩn bị bề mặt là then chốt: Bề mặt bẩn, ẩm, dầu mỡ sẽ làm giảm độ bám dính của keo.
- Sử dụng dụng cụ phù hợp: Súng bắn keo, bay miết keo…
- An toàn lao động: Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi cần thiết, đặc biệt với các loại keo có mùi hoặc dung môi mạnh.
- Mua hàng chính hãng: Tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng. Tham khảo các sản phẩm tại các cửa hàng uy tín hoặc trực tiếp từ TCS Corp.
Khi Nào Cần Đến Dịch Vụ Chống Thấm Chuyên Nghiệp?
Mặc dù nhiều loại keo chống thấm khá dễ sử dụng cho các công việc nhỏ, nhưng đối với các vấn đề thấm dột phức tạp, diện tích lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật cao (như chống thấm toàn bộ sân thượng, tầng hầm, bể bơi), việc tìm đến các đơn vị dịch vụ chống thấm chuyên nghiệp như TCS Corp là lựa chọn tối ưu. Chúng tôi có đầy đủ kinh nghiệm, máy móc và giải pháp để xử lý triệt để mọi vấn đề, đảm bảo hiệu quả lâu dài và có bảo hành. Tham khảo thêm các kiến thức chống thấm và các dự án chúng tôi đã thực hiện.
Kết Luận
Keo chống thấm là một vật liệu hữu ích, giúp giải quyết nhiều vấn đề rò rỉ và bảo vệ công trình hiệu quả nếu được lựa chọn và sử dụng đúng cách. Hy vọng qua bài so sánh chi tiết 5 loại keo phổ biến trên, bạn đã có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với TCSC Corp nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hoặc giải pháp chống thấm toàn diện.
Xem thêm các tin tức mới nhất từ chúng tôi.
Thông Tin Liên Hệ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TCS (TCS Corp):
- Hotline: 0357.761.929 (Tư vấn & Khảo sát miễn phí)
- Địa chỉ: C58-14 KĐT Geleximco, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Hanoi, Vietnam.
- Website: tcscorp.vn
Để được tư vấn trực tiếp, vui lòng truy cập trang Liên hệ của TCSC Corp.