10+ Thuật Ngữ Chống Thấm Quan Trọng Cần Biết Khi Xây Nhà

So sánh chống thấm thuận và chống thấm ngược
5/5 - (1 bình chọn)

Last Updated on 28/07/2025 by admin

10+ Thuật Ngữ Chống Thấm Quan Trọng Cần Biết Trước Xây Nhà

Xây nhà là một trong những việc trọng đại của đời người. Bên cạnh việc lựa chọn kiến trúc, nội thất, thì hạng mục thi công chống thấm đóng vai trò then chốt quyết định sự bền vững và chất lượng sống trong ngôi nhà. Tuy nhiên, khi làm việc với các nhà thầu hay đội thợ, bạn có thể sẽ choáng ngợp trước vô vàn thuật ngữ chuyên ngành: “Chỗ này phải chống thấm thuận”, “Tường này phải xử lý ngược”, “Vật liệu này độ co giãn tốt không?”… Hiểu rõ những khái niệm cơ bản này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, giám sát mà còn đảm bảo bạn đưa ra những quyết định đúng đắn. Với kinh nghiệm của một chuyên gia từ TCS Corp, tôi sẽ giải mã những thuật ngữ chống thấm phổ biến nhất một cách dễ hiểu nhất.

Phần 1: Các Phương Pháp Chống Thấm Cơ Bản

1. Chống Thấm Thuận (Positive Side Waterproofing)

Đây là phương pháp chống thấm được ưu tiên hàng đầu và lý tưởng nhất. “Thuận” ở đây có nghĩa là thi công lớp chống thấm trực tiếp lên bề mặt kết cấu phía tiếp xúc với nguồn nước (phía gây thấm).

Ví dụ dễ hiểu:

  • Lợp áo mưa (lớp chống thấm) bên ngoài tường tầng hầm, nơi đất ẩm tiếp xúc.
  • Phủ lớp chống thấm lên mặt trên của sàn mái, ban công, nơi hứng nước mưa.
  • Tráng một lớp bảo vệ bên trong lòng bể chứa nước.

Tại sao quan trọng? Chống thấm thuận chủ động ngăn nước từ gốc, bảo vệ toàn diện cho kết cấu bê tông khỏi sự xâm nhập của nước. Lớp chống thấm sẽ được ép chặt vào bề mặt bởi chính áp lực của nước, giúp vật liệu phát huy tối đa hiệu quả và tuổi thọ. Hầu hết các sản phẩm chống thấm như Màng chống thấm Autotak 1,5mm hay Sơn chống thấm Crocodile Roof Shield WP được thiết kế tối ưu cho phương pháp này.

2. Chống Thấm Ngược (Negative Side Waterproofing)

Đây là giải pháp bất đắc dĩ khi không thể thực hiện chống thấm thuận. “Ngược” nghĩa là thi công lớp chống thấm ở mặt đối diện với nguồn gây thấm, tức là xử lý ở mặt trong của kết cấu khi nước đã thấm qua. Lớp chống thấm lúc này phải chịu áp lực đẩy của nước từ bên trong vật liệu ra.

Ví dụ dễ hiểu:

  • Chống thấm mặt trong của tường tầng hầm khi không thể đào bới bên ngoài.
  • Chống thấm mặt dưới của trần bê tông bị thấm từ sàn tầng trên xuống.
  • Chống thấm tường nhà từ bên trong do tường bên ngoài giáp ranh nhà hàng xóm.

Tại sao quan trọng? Dù phức tạp và đòi hỏi vật liệu chuyên dụng có độ bám dính cực cao (như các sản phẩm thẩm thấu kết tinh hoặc vữa chống thấm đặc biệt Sika Topseal), chống thấm ngược là cứu cánh cho nhiều trường hợp không còn lựa chọn khác.

SO-SANH-THUAT-NGU-CHONG-THAM-THUAN-VA-CHONG-THAM-NGUOC
So sánh chống thấm thuận và chống thấm ngược

Phần 2: Các Hiện Tượng Và Tính Chất Vật Lý Liên Quan

2.1. Mao Dẫn (Capillary Action)

Đây là hiện tượng chất lỏng (nước) tự di chuyển lên trên hoặc lan tỏa trong các ống nhỏ hẹp (mao quản) hoặc khe hở li ti trong vật liệu xốp (như bê tông, gạch, vữa) mà không cần tác động của ngoại lực, thậm chí ngược chiều trọng lực.

Ví dụ dễ hiểu: Giống như một miếng bọt biển hút nước, tường nhà bạn có thể hút ẩm từ móng lên (gây ẩm chân tường) hoặc từ các khu vực ẩm ướt lân cận lan sang.

Tại sao quan trọng? Hiểu về mao dẫn giúp bạn nhận ra rằng nước không chỉ thấm từ trên xuống mà còn có thể leo từ dưới lên hoặc thấm ngang, đòi hỏi các giải pháp chống thấm toàn diện hơn như cắt ẩm chân tường.

THUAT-NGU-CHONG-THAM-HIEN-TUONG-MAO-DAN
Hiện tượng mao dẫn nước trong vật liệu xây dựng

2.2. Áp Lực Thủy Tĩnh (Hydrostatic Pressure)

Là áp lực do trọng lượng của nước tác động lên một bề mặt. Áp lực này càng lớn khi cột nước càng cao.

Ví dụ dễ hiểu: Tường tầng hầm chịu áp lực thủy tĩnh từ mạch nước ngầm bên ngoài. Sàn mái bị đọng nước cũng chịu áp lực thủy tĩnh.

Tại sao quan trọng? Vật liệu chống thấm phải có khả năng chịu được áp lực này. Trong chống thấm ngược, lớp màng phải chịu áp lực đẩy, còn trong chống thấm thuận, lớp màng chịu áp lực nén.

2.3. Độ Co Giãn / Độ Đàn Hồi (Elongation)

Là khả năng của vật liệu chống thấm có thể kéo giãn ra và co lại về hình dạng ban đầu khi chịu tác động của lực hoặc sự thay đổi nhiệt độ mà không bị nứt, rách. Thường được đo bằng tỷ lệ %.

Ví dụ dễ hiểu: Một sợi dây thun có thể kéo dài ra rồi co lại. Lớp màng chống thấm tốt cũng cần có đặc tính tương tự để thích ứng với sự co giãn của kết cấu bê tông.

Tại sao quan trọng? Các hạng mục ngoài trời như mái, sân thượng thường xuyên chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Vật liệu chống thấm không có độ co giãn tốt (ví dụ: Sikalastic 633R có độ đàn hồi trên 300%) sẽ nhanh chóng bị nứt, mất khả năng bảo vệ.

2.4. Khả Năng Kháng UV (UV Resistance)

Là khả năng của vật liệu chống thấm chịu được tác động của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời mà không bị lão hóa, giòn gãy, mất màu hay suy giảm tính năng.

Tại sao quan trọng? Đối với các lớp chống thấm lộ thiên (mái, tường ngoài không có lớp phủ bảo vệ khác), khả năng kháng UV là yếu tố quyết định tuổi thọ. Các sản phẩm như Sơn chống thấm Crocodile Roof Shield WP thường có tính năng này.

Phần 3: Các Loại Vật Liệu Chống Thấm Phổ Biến

3.1. Lớp Lót Chống Thấm (Primer)

Là một lớp phủ mỏng, được thi công lên bề mặt nền trước khi thi công lớp chống thấm chính.

Tại sao quan trọng? Lớp lót (Koli Primer, Sika Lastic U Primer) có nhiều tác dụng: tăng độ bám dính cho lớp chống thấm chính, bịt kín các lỗ rỗng nhỏ, kháng kiềm (ngăn chặn phản ứng hóa học từ xi măng làm hỏng lớp chống thấm), và tạo bề mặt đồng nhất. Bỏ qua lớp lót là một sai lầm phổ biến làm giảm hiệu quả chống thấm.

3.2. Màng Chống Thấm (Waterproofing Membrane)

Là các tấm vật liệu được sản xuất sẵn ở dạng cuộn hoặc tấm, dùng để trải hoặc khò dán lên bề mặt, tạo thành một lớp ngăn nước liên tục.

  • Màng bitum (màng khò nóng, màng tự dính): Phổ biến cho mái, tầng hầm. Ví dụ: Màng Compernit 3mm (khò nóng), Màng Autotak 2mm (tự dính).
  • Màng tổng hợp (PVC, TPO, EPDM): Thường dùng cho các dự án lớn, đòi hỏi kỹ thuật cao.
THUAT-NGU-CHONG-THAM-LOP-LOT-SIKA-LASTIC-U-PRIMER
Sika lastic u primer

3.3. Vật Liệu Chống Thấm Dạng Lỏng (Liquid Applied Membrane)

Là các sản phẩm ở dạng lỏng được thi công bằng cọ, con lăn, hoặc máy phun. Sau khi khô, chúng tạo thành một lớp màng liền mạch, không mối nối.

  • Gốc Xi Măng (-Polymer): Hỗn hợp xi măng với polymer. Bám dính tốt với bê tông. Ví dụ: Crocodile Flex 2k, Sika Topseal.
  • Gốc Acrylic: Polymer gốc nước, đàn hồi, kháng UV, nhiều màu sắc. Ví dụ: Sika Raintite.
  • Gốc Polyurethane (PU): Đàn hồi rất cao, chịu thời tiết tốt. Thường dùng cho mái, sân thượng lộ thiên. Ví dụ: Sikalastic 633R.
THUAT-NGU-CHONG-THAM-VAT-LIEU-DANG-LONG-SIKA-RAINTITE
Sika-Raintite

3.4. Vật Liệu Chống Thấm Thẩm Thấu Kết Tinh

Là các hóa chất khi thi công lên bê tông ẩm sẽ thẩm thấu vào mao quản, phản ứng để tạo ra các tinh thể không hòa tan, lấp đầy các lỗ rỗng và vết nứt nhỏ, ngăn chặn nước từ bên trong.

Tại sao quan trọng? Rất hiệu quả cho chống thấm ngược, chống thấm cho các kết cấu bê tông ngầm, bể chứa.

Phần 4: Các Yếu Tố Kỹ Thuật & Phụ Kiện

4.1. Định Mức Vật Liệu

Là lượng vật liệu cần thiết trên một đơn vị diện tích (thường là kg/m²) để đạt độ dày và hiệu quả theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Yêu cầu nhà thầu tuân thủ định mức là quyền lợi của bạn.

4.2. Thanh Trương Nở (Waterstop)

Là vật liệu dạng thanh (thường làm từ cao su bentonite) được đặt vào các mạch ngừng thi công hoặc quấn quanh cổ ống. Khi gặp nước, nó sẽ trương nở thể tích để bịt kín các khe hở. Ví dụ: Thanh trương nở DB 2010.

4.3. Lưới Thủy Tinh Gia Cường

Là lưới làm từ sợi thủy tinh, có khả năng chịu kiềm và chịu lực tốt. Được đặt xen kẽ giữa các lớp chống thấm dạng lỏng tại các vị trí yếu như góc tường, chân tường để tăng cường khả năng chống nứt, chống xé. Ví dụ: Lưới thủy tinh chống thấm.

4.4. Vữa Không Co Ngót (Non-Shrink Grout)

Là loại vữa đặc biệt, khi đông cứng không bị co ngót thể tích như vữa thường, thậm chí còn hơi trương nở. Dùng để đổ vào các lỗ hổng, khe hở, đặc biệt là xử lý chống thấm cổ ống. Ví dụ: Sika Grout 214.

THUAT-NGU-CHONG-THAM-XU-LY-CO-ONG-XUYEN-SAN
Cổ ống xuyên sàn được chống thấm hoàn hảo, khô ráo và chắc chắn

Phần 5: Các Thuật Ngữ Về Bảo Hành & Dịch Vụ

5.1. Khảo Sát Hiện Trạng

Là bước đầu tiên và quan trọng nhất, kỹ sư sẽ đến tận nơi để kiểm tra, xác định nguyên nhân, mức độ thấm và đo đạc. Một đơn vị uy tín như TCS Corp luôn cung cấp dịch vụ này hoàn toàn miễn phí.

5.2. Bảo Hành Chống Thấm

Là cam kết của đơn vị thi công về việc sửa chữa, khắc phục miễn phí nếu công trình bị thấm lại trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 5-15 năm). Đây là sự đảm bảo cho chất lượng dịch vụ. Hãy đọc kỹ điều khoản bảo hành trước khi ký hợp đồng.

Chống thấm sân thượng, Thuật ngữ chống thấm
Chống thấm sân thượng

Lời Kết: Trang Bị Kiến Thức – Tự Tin Bảo Vệ Ngôi Nhà Mơ Ước

Việc hiểu rõ những thuật ngữ chống thấm cơ bản này sẽ giúp bạn không còn cảm thấy “bỡ ngỡ” khi trao đổi với các chuyên gia, nhà thầu. Bạn có thể đặt câu hỏi đúng trọng tâm, hiểu rõ hơn về các giải pháp được đề xuất và giám sát quá trình thi công chống thấm một cách hiệu quả hơn. Đây chính là bước đầu tiên để bạn chủ động bảo vệ ngôi nhà thân yêu của mình khỏi “kẻ thù” thấm dột.

Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của TCS Corp. Chúng tôi luôn sẵn lòng giải đáp và cung cấp những giải pháp chống thấm tối ưu nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Chống Thấm

1. Sự khác biệt lớn nhất giữa “Chống thấm thuận” và “Chống thấm ngược” là gì?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở vị trí thi công. Chống thấm thuận là thi công ở phía tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước (bên ngoài tầng hầm, trên mặt sàn mái), chủ động ngăn nước. Chống thấm ngược là thi công ở phía đối diện (bên trong tầng hầm, dưới trần nhà), phải chịu áp lực đẩy của nước đã thấm qua kết cấu. Chống thấm thuận luôn là giải pháp được ưu tiên.
2. Tại sao vật liệu chống thấm cho sân thượng lại cần “độ co giãn” cao?
Vì sân thượng là nơi chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn nhất, khiến bê tông liên tục co vào và giãn ra. Một vật liệu có độ co giãn cao (như gốc Polyurethane – PU) sẽ co giãn theo bề mặt bê tông mà không bị nứt vỡ, trong khi vật liệu cứng, ít co giãn sẽ nhanh chóng bị nứt và mất tác dụng.
3. “Lớp lót (Primer)” có thực sự cần thiết hay chỉ làm tốn thêm chi phí?
Cực kỳ cần thiết. Lớp lót là lớp trung gian giúp tăng độ bám dính của lớp chống thấm chính lên bề mặt bê tông. Bỏ qua lớp lót là một trong những sai lầm phổ biến nhất, làm giảm đáng kể tuổi thọ và hiệu quả của toàn bộ hệ thống chống thấm.
4. “Định mức vật liệu” có ý nghĩa gì với tôi là chủ nhà?
Định mức vật liệu (ví dụ: 1.5 kg/m²) là tiêu chuẩn của nhà sản xuất để đảm bảo lớp chống thấm đạt đủ độ dày và hiệu quả. Bạn có quyền yêu cầu nhà thầu thi công đúng hoặc lớn hơn định mức này. Thi công thiếu định mức sẽ làm lớp màng quá mỏng và dễ bị hỏng.
5. Tôi nên hỏi nhà thầu những thuật ngữ nào để biết họ có chuyên nghiệp không?
Hãy hỏi họ về: “Anh/chị dự định chống thấm thuận hay ngược cho vị trí này?”, “Định mức vật liệu anh/chị sẽ thi công là bao nhiêu?”, “Vật liệu này có độ co giãnkháng UV không?”, và “Quy trình xử lý cổ ống của bên mình như thế nào?”. Một nhà thầu chuyên nghiệp sẽ trả lời các câu hỏi này một cách rõ ràng và tự tin.


Thông Tin Liên Hệ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TCS

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ